| Công suất: | 9W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 600lm/540lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K |
| Kích thước (ØxH): | (140x35)mm |
| ĐK lỗ khoét trần: | 110mm |
Đặc tính của đèn
| Đường kính lỗ khoét trần | 110 mm |
| Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
| Vật liệu | Nhựa |
| Kiểu dáng | Nguồn rời |
Thông số điện
| Công suất | 9 W |
| Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
| Dòng điện (Max) | 110 mA |
| Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
| Quang thông | 600/540 lm |
| Hiệu suất sáng | 67/60 lm/W |
| Nhiệt độ màu | 6500K/3000K |
| Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
| Góc chùm tia: | 110 độ |
Tuổi thọ
| Tuổi thọ đèn | 15.000 giờ |
| Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
| Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |
| Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
| Đường kính | 140 mm |
| Chiều cao | 35 mm |
Đặc điểm khác
| Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
| Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Sử dụng chip LED Samsung có hiệu suất sáng 150 lm/W
Tiết kiệm 55% điện năng thay thế đèn downlight compact 20W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện
![]()
Tuổi thọ cao 15000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật/tắt
Cao gấp 2-3 lần so với đèn compact
![]()
Đèn LED Downligt có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi
![]()
Hệ số trả màu cao (CRI ≥ 80), ánh sáng trung thực tự nhiên
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
![]()
TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008
![]()
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
![]()
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng ngủ, phòng bếp….
![]()