Công suất: | 7W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Quang thông: | 700lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K/3000K/4000K |
Kích thước (ØxH): | (118x33)mm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90 mm |
Đặc tính của đèn
Đường kính lỗ khoét trần | 90 mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Vật liệu thân | nhôm |
Thông số điện
Công suất | 7 W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V – 250 V |
Dòng điện (Max) | 90 mA |
Hệ số công suất | 0,5 |
Thông số quang
Quang thông | 700 lm |
Hiệu suất sáng | 100 lm/W |
Màu ánh sáng | 6500K/3000K/4000K |
Hệ số trả màu (CRI) | 85 |
Góc chùm tia: | 110 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 7 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Kích thước của đèn
Đường kính | 118 mm |
Chiều cao | 33 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Tiết kiệm hơn 53% điện năng
Sử dụng chip LED Hàn Quốc có hiệu suất sáng cao
Tiết kiệm 53% điện năng thay thế đèn downlight compact 15W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện
Tuổi thọ cao
Tuổi thọ cao 30000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật/tắt
Cao gấp 2-3 lần so với đèn compact
Dải điện áp hoạt động rộng
Tương thích điện từ trường EMC/EMI
Đèn LED Downlight có dải điện áp rộng (150-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu (CRI > 80)
Hệ số trả màu cao (CRI ≥ 80), ánh sáng trung thực tự nhiên
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
Đáp ứng Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Quốc tế (IEC)
TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2
TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1
Thân thiện môi trường
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Ứng dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: phòng ngủ, phòng bếp….
Chiếu sáng khu văn phòng: Phòng họp, hành lang, tiền sảnh, WC…
Chiếu sáng trung tâm thương mại, siêu thị: Sảnh, khu mua bán chung….